Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tufty




tufty
['tʌfti]
tính từ
thành bụi, thành chùm
có nhiều chùm, có nhiều bụi; rậm rạp


/'tʌfti/

tính từ
thành bụi, thành chùm
có nhiều chùm, có nhiều bụi; rậm rạp

Related search result for "tufty"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.