tun
tun![](img/dict/02C013DD.png) | [tʌn] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thùng tônô (đựng bia, rượu vang..) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thùng ủ men (chế rượu bia) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đơn vị đo dung tích (216 galông bia hoặc 252 galông rượu vang) | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bỏ vào thùng, đóng vào thùng | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to tun wine | | đóng rượu vào thùng |
/tʌn/
danh từ
thùng ton nô
thùng ủ men (chế rượu bia)
ton-nô (đơn vị đo lường bằng 252 galông)
ngoại động từ
bỏ vào thùng, đóng vào thùng to tun wine đóng rượu vào thùng
|
|