turquoise 
turquoise | ['tə:kwɔiz] |  | danh từ | | |  | ngọc lam (loại đá quý màu xanh lam hơi lục) | | |  | màu ngọc lam (như) turquoise blue |  | tính từ | | |  | có màu ngọc lam | | |  | a turquoise dress | | | chiếc áo dài màu ngọc lam |
/'tə:kwɑ:z/
danh từ
ngọc lam
màu ngọc lam ((cũng) turquoise blue)
|
|