Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
turreted




turreted
['tʌritid]
tính từ
có tháp nhỏ
có tháp pháo
(động vật học) hình tháp (vỏ ốc)


/'tʌritid/

tính từ
có tháp nhỏ
có tháp pháo
(động vật học) hình tháp (vỏ ốc)

Related search result for "turreted"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.