Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tut




tut
[tʌt]
Cách viết khác:
tut-tut
[,tʌt'tʌt]
thán từ & danh từ
tiếng tặc lưỡi (để biểu thị sự không tán thành, sự khó chịu..)
tut-tut, the boy's late again!
chặc chặc, thằng bé lại đến muộn rồi!
tut of disapproval
tiếng tặc lưỡi chê bai
nội động từ
tặc lưỡi (biểu thị sự không tán thành, sự khó chịu..)
his wife tut-tutted with annoyance
vợ anh ta tặc lưỡi khó chịu


/tʌt/ (tut-tut) /tʌt'tʌt/
tut) /tʌt'tʌt/

thán từ
rõ khỉ!; thôi đi!

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "tut"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.