|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
twee
tính từ
sướt mướt (hấp dẫn với những người có thị hiếu đa cảm hoặc thấp kém)
twee![](img/dict/02C013DD.png) | [twi:] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) sướt mướt (hấp dẫn với những người có thị hiếu đa cảm hoặc thấp kém) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | she has a rather twee manner that I find irritating | | cô ta có một bộ dạng khá õng ẹo khiến tôi phải phát cáu lên | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | da cảm quá mức, xinh đẹp quá mức |
|
|
|
|