Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
twin-crew




twin-crew
['twin'sku:]
tính từ
(hàng hải) có hai chân vịt


/'twin'sku:/

tính từ
(hàng hải) có hai chân vịt

Related search result for "twin-crew"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.