Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
twin bed




danh từ
một cái trong một đôi giừơng đơn trong một căn phòng cho hai người ở



twin+bed
['twin'bed]
danh từ
một cái trong một đôi giừơng đơn trong một căn phòng cho hai người ở


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.