|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
twopenny-halfpenny
tính từ
không đáng một xu; vô nghĩa, bần tiện, không có giá trị
twopenny-halfpenny![](img/dict/02C013DD.png) | [,tʌpni'heipni] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) không đáng một xu; vô nghĩa, bần tiện, không có giá trị | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | some twopenny-halfpenny little reporter | | một phóng viên tép riu bất tài bất tướng nào đó |
|
|
|
|