Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ulcer





ulcer
['ʌlsə]
danh từ
(y học) chỗ loét (chứa đựng chất độc ở trên phần ngoài thân thể hoặc trên bề mặt của cơ quan nội tạng)
leg ulcers
loét ở chân
(nghĩa bóng) ung nhọt; ung độc


/'ʌlsə/

danh từ
(y học) loét
ung, nhọt (nghĩa bóng)

Related search result for "ulcer"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.