|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unadjudged
unadjudged | [,ʌnə'dʒʌstid] | | tính từ | | | còn đang tranh tụng, còn đang xét xử (vụ kiện) | | tính từ | | | chưa dàn xếp, đang tranh chấp | | | không thích hợp | | | unadjudged to the situation | | không thích hợp với tính thế |
/'ʌnə'dʤʌstid/
tính từ còn đang tranh tụng, còn đang xét xử (vụ kiện)
tính từ chưa dàn xếp, đang tranh chấp không thích hợp unadjudged to the situation không thích hợp với tính thế
|
|
|
|