|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unapprehensive
unapprehensive![](img/dict/02C013DD.png) | [,ʌnæpri'hensiv] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không e sợ, không sợ | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to be unapprehensive of danger | | không sợ nguy hiểm | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không thông minh, đần độn | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | unapprehensive mind | | trí óc đần độn |
/'ʌnæpri'hensiv/
tính từ
không e sợ, không sợ to be unapprehensive of danger không sợ nguy hiểm
không thông minh, đần độn unapprehensive mind trí óc đần độn
|
|
|
|