Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unblest




unblest
[,ʌn'blest]
tính từ
(tôn giáo) không được ban phúc
(nghĩa bóng) rủi ro, bất hạnh


/'ʌn'blest/

tính từ
(tôn giáo) không được ban phúc
(nghĩa bóng) rủi ro, bất hạnh

Related search result for "unblest"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.