|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unblighted
unblighted![](img/dict/02C013DD.png) | [,ʌn'blaitid] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không tàn rụi, không vàng úa (lúa); không bị thui, không bị lụi (cây trồng) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nghĩa bóng) hoàn toàn; không phiền muộn | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | unblighted happiness | | hạnh phúc toàn toàn |
/'ʌn'blaitid/
tính từ
không tàn rụi, không vàng úa (lúa)
(nghĩa bóng) hoàn toàn unblighted happiness hạnh phúc toàn toàn
|
|
|
|