|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unblindfold
unblindfold![](img/dict/02C013DD.png) | [,ʌn'blaindfould] | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | mở băng bịt mắt, gỡ băng bịt mắt cho (ai) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nghĩa bóng) mở mắt (ai) làm cho thấy rõ, làm cho sáng mắt, làm cho tỉnh |
/'ʌn'blaindfould/
ngoại động từ
mở băng bịt mắt cho (ai)
(nghĩa bóng) mở mắt (ai) làm cho thấy rõ, làm cho sáng mắt, làm cho tỉnh ngộ
|
|
|
|