unbroached
unbroached | [,ʌn'brout∫t] |  | tính từ | |  | chưa mở, chưa khui (thùng) | |  | (nghĩa bóng) chưa được đề cập đến, không được đề cập đến, chưa bàn đến | |  | an unbroached question | | một vấn đề chưa bàn đến |
/'ʌn'broutʃt/
tính từ
không mở (thùng)
(nghĩa bóng) chưa đề cập đến, chưa bàn đến an unbroached question một vấn đề chưa bàn đến
|
|