Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unbury




unbury
[,ʌn'beri]
ngoại động từ
đào lên, khai quật (xác chết)
phát hiện


/'ʌn'beri/

ngoại động từ
đào lên, khai quật (xác chết)

Related search result for "unbury"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.