Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unclutter




ngoại động từ
dọn dẹp; sắp đặt
giải quyết sự tắt nghẽn; thông đường



unclutter
[(')ʌn'klʌtə]
ngoại động từ
dọn dẹp; sắp đặt
giải quyết sự tắt nghẽn; thông đường


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.