|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unconfined
unconfined | ['ʌnkən'faind] |  | tính từ | |  | tự do; không bị hạn chế, không bị hạn chế | |  | không bờ bến, không giới hạn | |  | tự do; không bị giam giữ |
/'ʌnkən'faind/
tính từ
tự do; không bị hạn chế; không bị giam giữ
không bờ bến, không giới hạn
|
|
|
|