|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unconfined
unconfined![](img/dict/02C013DD.png) | ['ʌnkən'faind] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tự do; không bị hạn chế, không bị hạn chế | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không bờ bến, không giới hạn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tự do; không bị giam giữ |
/'ʌnkən'faind/
tính từ
tự do; không bị hạn chế; không bị giam giữ
không bờ bến, không giới hạn
|
|
|
|