Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unconquered




unconquered
[,ʌn'kɔηkəd]
tính từ
không bị xâm chiếm; không bị đánh bại
không bị chinh phục, không bị chế ngự


/'ʌn'kɔɳkəd/

tính từ
không bị xâm chiếm; không bị đánh bại
không bị chinh phục, không bị chế ngự

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "unconquered"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.