|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
uncontainable
uncontainable | [,ʌnkən'teinəbl] | | tính từ | | | không thể nén được, không thể dằn được, không thể kiềm chế, không kìm hãm được (cơn giận...) |
/'ʌnkən'teinəbl/
tính từ không thể nén được, không thể dằn được, không thể kìm được, không thể kiềm chế
|
|
|
|