Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
uncontainable




uncontainable
[,ʌnkən'teinəbl]
tính từ
không thể nén được, không thể dằn được, không thể kiềm chế, không kìm hãm được (cơn giận...)


/'ʌnkən'teinəbl/

tính từ
không thể nén được, không thể dằn được, không thể kìm được, không thể kiềm chế

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.