Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
uncontaminated




uncontaminated
[,ʌnkən'tæmineitid]
tính từ
không bị làm bẩn, không bị làm ô uế
không bị lây bệnh, không bị nhiễm bệnh


/'ʌnkən'tæmineitid/

tính từ
không bị làm bẩn, không bị làm ô uế
không bị nhiễm bệnh

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.