Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
uncontested




uncontested
[,ʌnkən'testid]
tính từ
không cãi được, không bác được; rõ ràng
không ai tranh giành


/'ʌnkən'testid/

tính từ
không cãi được, không bác được
không ai tranh giành

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.