Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unconvicted




unconvicted
[,ʌnkən'viktid]
tính từ
không bị kết án, không bị xử; không bị xem là tội phạm


/'ʌnkən'viktid/

tính từ
không bị kết án

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.