Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
uncross




uncross
[,ʌn'krɔs]
ngoại động từ
buông ra không bắt chéo (chân), buông ra không khoanh (tay)


/'ʌn'krɔs/

ngoại động từ
buông ra không bắt chéo (chân), buông ra không khoanh (tay)

Related search result for "uncross"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.