Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
uncrowded




uncrowded
[,ʌn'kraudid]
tính từ
không đông đúc, ít người ở; không bị tắc nghẽn (đường phố...)


/'ʌn'kraudid/

tính từ
không đông; không bị tắc nghẽn (đường phố...)

Related search result for "uncrowded"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.