Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
undauntable




undauntable
[,ʌn'dɔ:ntəbl]
tính từ
không thể doạ được; không thể khuất phục được, không làm nản chí được; không biết sợ; can đảm; gan dạ; dũng cảm


/'ʌn'dɔ:ntəbl/

tính từ
không thể khuất phục được, không làm nản chí được

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.