Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
undeceived




undeceived
[,ʌndi'si:vd]
tính từ
khỏi bị lầm lạc, đã được giác ngộ
không mắc lừa, không bị lừa gạt


/'ʌndi'si:vd/

tính từ
khỏi bị lầm lạc, đã được giác ngộ
không mắc lừa, không bị lừa gạt

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.