Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
undedicated




tính từ
không đề tặng ai (sách)
không cống hiến (nhà thờ)



undedicated
['ʌn'dedikeitid]
tính từ
không đề tặng ai (sách)
không cống hiến (nhà thờ)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.