Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
undefaced




undefaced
[,ʌndi'feist]
tính từ
không bị làm xấu đi, không bị làm mất vẻ đẹp
không bị xoá đi (làm cho không đọc được)
không bị xuyên tạc, không bị bóp méo
không bị làm hỏng, không bị phá hủy


/'ʌndi'feist/

tính từ
không bị làm xấu đi, không bị làm mất vẻ đẹp
không bị xoá đi (làm cho không đọc được)

Related search result for "undefaced"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.