|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
undefinable
undefinable![](img/dict/02C013DD.png) | [,ʌndi'fainəbl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không thể định nghĩa được | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không thể xác định, không thể định rõ, không thể nhận rõ được | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | undefinable colour | | màu sắc không nhận rõ ra được |
/,ʌndi'fainəbl/
tính từ
không thể định nghĩa được
không thể xác định, không thể định rõ, không thể nhận rõ undefinable colour màu sắc không nhận rõ ra được
|
|
|
|