Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
undeplored




undeplored
[,ʌndi'plɔ:d]
tính từ
không phàn nàn, không ân hận
không ai thương hại, không ai xót xa, không ai thương tiếc


/'ʌndi'plɔ:d/

tính từ
không phàn nàn, không ân hận
không ai thương hại, không ai xót xa

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.