Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
undeposed




undeposed
[,ʌndi'pouzd]
tính từ
không bị phế ngôi, không bị truất ngôi (vua)
không ai làm chứng; không ai khai; không ai trình toà


/'ʌndi'pouzd/

tính từ
không bị phế, không bị truất (vua)
không ai làm chứng

Related search result for "undeposed"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.