Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
underdo




underdo
['ʌndə:du:]
ngoại động từ underdid; underdone
không làm hết, không làm trọn vẹn; làm tồi (hơn mức cần thiết)
nấu chưa chín


/'ʌndə:du:/

ngoại động từ underdid; underdone
làm ít, thực hiện thiếu
nấu chưa chín

Related search result for "underdo"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.