underestimate
underestimate | [,ʌndər'estimeit] |  | ngoại động từ | |  | đánh giá (ai/cái gì) thấp, đánh giá (ai/cái gì) không đúng mức | |  | to underestimate the danger of the expedition | | đánh giá thấp sự nguy hiểm của cuộc thám hiểm |  | [,ʌndər'estimət] |  | danh từ | |  | sự đánh giá quá thấp, sự đánh giá không đúng mức |
/'ʌndər'estimeit/
ngoại động từ
đánh giá thấp
|
|