Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
undergone




undergone
[,ʌndə'gɔn]
past part của undergo


/,ʌndə'gou/

ngoại động từ underwent; undergone
chịu, bị, trải qua
to undergo a great change bị thay đổi lớn
to undergo hard trials chịu đựng những thử thách gay go

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.