Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
underlet




underlet
['ʌndə'let]
ngoại động từ (underlet)
cho thuê lại
cho thuê với giá quá thấp, cho thuê rẻ (hơn giá trị)


/'ʌndə'let/

ngoại động từ underlet
cho thuê lại
cho thuê với giá quá thấp

Related search result for "underlet"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.