|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
undermentioned
undermentioned![](img/dict/02C013DD.png) | [,ʌndə'men∫nd] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | được nói đến ở dưới, được nói đến chỗ sau (trong một bức thư..) | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ, số nhiều undermentioned | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (the undermentioned) sự được nói đến ở dưới; người được nói đến ở dưới | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | the undermentioned is witness to this contract | | người được nêu tên dưới đây là nhân chứng cho bản hợp đồng này |
/'ʌndə'menʃnd/
tính từ
được nói đến ở dưới
|
|
|
|