Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
undermentioned




undermentioned
[,ʌndə'men∫nd]
tính từ
được nói đến ở dưới, được nói đến chỗ sau (trong một bức thư..)
danh từ, số nhiều undermentioned
(the undermentioned) sự được nói đến ở dưới; người được nói đến ở dưới
the undermentioned is witness to this contract
người được nêu tên dưới đây là nhân chứng cho bản hợp đồng này


/'ʌndə'menʃnd/

tính từ
được nói đến ở dưới

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.