|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
underpass
underpass![](img/dict/02C013DD.png) | ['ʌndəpa:s] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đường chui (dưới một con đường khác hoặc dưới đường xe lửa) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đường hầm, đường ngầm (cho người đi bộ đi qua dưới một con đường hoặc đường xe lửa) |
/'ʌndəpɑ:s/
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đường chui (qua đường lớn hay dưới cầu)
|
|
|
|