|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
underprivileged
underprivileged![](img/dict/02C013DD.png) | [,ʌndə'privilidʒd] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bị tước đoạt, bị thiệt thòi về quyền lợi, sống dưới mức bình thường, không được hưởng quyền lợi như những người khác (như) unprivileged | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | socially underprivileged families | | những gia đình bị thiệt thòi về mặt xã hội | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) nghèo; không đủ điều kiện để sinh sống | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (the underprivileged) sự bị tước đoạt, sự thiệt thòi về quyền lợi, sự sống dưới mức bình thường, sự không được hưởng quyền lợi như những ngưởi khác | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | the underprivileged need special support | | những người bị thiệt thòi về quyền lợi cần được sự hỗ trợ đặc biệt |
/'ʌndə'privilidʤd/ (unprivileged) /'ʌn'privilidʤd/
tính từ
bị thiệt thòi về quyền lợi, không được hưởng quyền lợi như những người khác
(thuộc) tầng lớp xã hội dưới
|
|
|
|