Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
understaffed




tính từ
thiếu nhân viên; thiếu người (về một trường học, bệnh viện, văn phòng )



understaffed
[,ʌndə'stɑ:ft]
tính từ
thiếu nhân viên; thiếu người (về một trường học, bệnh viện, văn phòng..); không đầy đủ (biên chế)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.