|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
understaffed
tính từ
thiếu nhân viên; thiếu người (về một trường học, bệnh viện, văn phòng )
understaffed![](img/dict/02C013DD.png) | [,ʌndə'stɑ:ft] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thiếu nhân viên; thiếu người (về một trường học, bệnh viện, văn phòng..); không đầy đủ (biên chế) |
|
|
|
|