Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
understratum




understratum
['ʌndə'stra:təm]
danh từ (số nhiều understrata)
(địa lý,địa chất) tầng dưới
(địa lý,địa chất) tầng nềng


/'ʌndə'strɑ:təm/

danh từ
(địa lý,địa chất) tầng dưới

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.