Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
underwriter




underwriter
['ʌndə,raitə]
danh từ
người (tổ chức) ký nhận trách nhiệm thanh toán các hợp đồng bảo hiểm (nhất là do các tàu thủy)


/'ʌndə,raitə/

danh từ
người bảo hiểm

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "underwriter"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.