Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
undramatic




tính từ
không có tính chất kịch; không thích hợp với sân khấu
không có kịch tính



undramatic
['ʌndrə'mætik]
tính từ
không có tính chất kịch; không thích hợp với sân khấu
không có kịch tính


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.