undulate
undulate | ['ʌndjuleit] | | nội động từ | | | lượn sóng, uốn sóng, gợn sóng, nhấp nhô như sóng, dập dờn | | | có sóng nhô, có sóng dồi, có sóng nâng | | ['ʌndjul(e)it] | | | xem undulated |
(vật lí) chuyển động sóng
/'ʌndjuleit/
tính từ gợn sóng, nhấp nhô
nội động từ gợn sóng; dập dờn như sóng
|
|