|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
undutifulness
undutifulness | [ʌn'dju:tifənis] |  | danh từ | |  | sự không biết vâng lời | |  | sự không biết tôn kính, sự không biết kính trọng | |  | sự thiếu ý thức chấp hành nhiệm vụ; sự không sẵn sàng chấp hành nhiệm vụ |
/'ʌn'dju:tifulnis/
danh từ
sự không biết vâng lời
sự không biết tôn kính, sự không biết kính trọng
sự thiếu ý thức chấp hành nhiệm vụ; sự không sẵn sàng chấp hành nhiệm vụ
|
|
|
|