Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
undutifulness




undutifulness
[ʌn'dju:tifənis]
danh từ
sự không biết vâng lời
sự không biết tôn kính, sự không biết kính trọng
sự thiếu ý thức chấp hành nhiệm vụ; sự không sẵn sàng chấp hành nhiệm vụ


/'ʌn'dju:tifulnis/

danh từ
sự không biết vâng lời
sự không biết tôn kính, sự không biết kính trọng
sự thiếu ý thức chấp hành nhiệm vụ; sự không sẵn sàng chấp hành nhiệm vụ

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.