Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
undyed




tính từ
không nhuộm, không tô màu, không quét sơn



undyed
['ʌn'daid]
tính từ
không nhuộm, không tô màu, không quét sơn


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.