|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
uneconomic
uneconomic![](img/dict/02C013DD.png) | [,ʌn,i:kə'nɔmik] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không kinh tế | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | uneconomic method | | phương pháp không tinh tế | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không có lợi, không có lời; không có lãi | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | an uneconomic undertaking | | một việc kinh doanh không có lời |
/'ʌn,i:kə'nɔmik/
tính từ
không tinh tế uneconomic method phương pháp không tinh tế
không có lợi, không có lời an uneconomic undertaking một việc kinh doanh không có lời
|
|
|
|