|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unenclosed
unenclosed | [,ʌnin'kouzd] |  | tính từ | |  | không có gì vây quanh; không bị đóng khung | |  | không kèm theo (trong phong bì với thư) |
/'ʌnin'kouzd/
tính từ
không có gì vây quanh
không kèm theo (trong phong bì với thư)
|
|
|
|