|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unendingness
unendingness![](img/dict/02C013DD.png) | [ʌn'endiη] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không dứt, không hết, vô tận | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bất diệt, trường cửu | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) thường kỳ, thường xuyên |
/ʌn'endiɳnis/
danh từ
sự không dứt, sự không hết
sự bất diệt, sự trường cửu
|
|
|
|